STT | Tên loại gỗ | ĐVT | Giá bán(đồng/m3) | | |
| | | | Gỗ tròn | Gỗ hộp | Gỗ phách | |
| 1 | Giá Gỗ căm xe | | | | | |
| a | Giá Gỗ căm xe campuchia | | | | | |
| – | Đuờng kính 30-50cm trở lên ,dài 2-5m | m3 | 12.000.000 – 14.000.000 | 17.000.000 – 18.000.000 | 20.000.000 – 23.000.000 | |
| – | Đuờng kính 35-60cm trở lên , dài 5-6m | m3 | 14.000.000 – 16.000.000 | 18.000.000 – 19.000.000 | 22.000.000 – 24.000.000 | |
| b | Giá Gỗ căm xe myanmar | | | | | |
| – | Đuờng kính từ 80-100cm, dài : 450-730cm | m3 | 16.500.000-18.000.000/m3 | Hết hàng | Hết hàng | |
| 2 | Giá Gỗ Trắc | kg | | 350.000-850.000/1 KG | | |
| a | Giá Gỗ trắc đỏ | | | | | |
| – | Mặt : 17-19cm, dài :1,8-3m ( chiếm 10%) | Tấn | | 450-650.000 đồng/kg | | |
| – | Mặt: 20-38cm, dài : 1,8-3m ( chiếm 90%) | Tấn | | 750.000 đồng/kg | | |
| – | Mặt : 30-45cm, dày :5-18cm, dài: 1,8-3m | Tấn | | | 880.000 đồng/kg | |
| b | Gỗ trắc dây | | | | | |
| – | | KG | 70.000 – 150.000 | | | 70.000-150.000 đồng/kg |
| 3 | Giá Gỗ sồi | m3 | 6.500.000- 8.000.000/m3 | | 400 usd – 900 usd | 18.000.000/ xẻ sấy |
| a | Giá Gỗ sồi tròn châu âu | m3 | . | | | |
| – | Hoành từ 100-230cm, dài: 300-1200cm | m3 | 6.000.000-12.000.000/m3 | | | |
| 4 | Giá Gỗ tròn sapelly | m3 | | | | |
| – | Hoành 305-400cm, dài: 520-1050cm | m3 | 10.000.000-12.000.000/m3 | | | |
| 5 | Giá Gỗ pơmu | m3 | | | | |
| – | Mặt : 20-40cm , dài : 200-500cm | m3 | | 15.000.000 -20.000.000/m3 | 21.000.000 -23.000.000/m3 | |
| 6 | Giá Gỗ cẩm lai | m3 | | | | |
| a | | m3 | | | | |
| – | Mặt : 15-40cm, dài: 1,5-2m | m3 | | 70.000.000 – 90.000.000/m3 | | |
| – | Mặt :40cm trở lên ,dài 2m trở lên | m3 | | 150.000.000 trở lên | | |
| b | Giá Cẩm lai đen | m3 | | | | |
| – | Hòanh : 80-180cm, dài : 130-310cm | m3 | 50.000.000/m3 | | | |
| c | Giá Gỗ cẩm lai châu phi | m3 | | | | |
| – | Hoành : 214-272cm, dài: 550-1190cm | m3 | 20.000.000-28.000.000/m3 | | | |
| 7 | Giá Gỗ giá tỵ | m3 | 7.500.000 / m3 | | | |
| – | Hoành: 60 – 100cm120 trở lên | m3 | 2.500.000-8.800.000/m3 | | | |
| 8 | Giá Gõ đỏ | m3 | | | | |
| a | Giá Gõ đỏ lào | | | | | |
| – | Mặt 25-30cm | m3 | | 35.000.000 /m3 | 45tr5-48tr5/m3 | Hết hàng |
| – | Mặt 30-35cm | m3 | | 38.000.000 /m3 | 50tr5/m3 | Hết hàng |
| – | Mặt 36-54cm | m3 | | 45.000.000 /m3 | 50tr5-60tr5/m3 | Hết hàng |
| – | Mặt từ 55-60cm | m3 | | 55.000.000 /m3 | 65tr5-70tr5 | Hết hàng |
| b | Giá Gõ đỏ nam phi | | | | | |
| – | | | | 17.000.000-20.000.000/m3 | | |
| 9 | Giá Gỗ sồi | m3 | | | | |
| – | Đã rong bìa | m3 | | 17.000.000-22.000.000/m3 | | |
| – | Chưa rong bìa | m3 | | 15.000.000-19.000.000 | | |
| a | Loại AB ( 10%C), dày 26mm | m3 | 10.000.000/m3 | | 300 – 350 euro | |
| b | Loại AB ( 10%C), dày 32mm | m3 | 11.000.000/m3 | | 330 – 360 euro | |
| 10 | Giá gỗ Tần bì | m3 | | | | |
| | Đã rong bìa | m3 | 7.000.000/m3 | 12.000.000-14.000.000/m3 | | |
| 11 | Giá gỗ Óc chó | m3 | | | | |
| – | Đã rong bìa | m3 | | 25.000.000-35.000.000/m3 | | |
| 12 | Giá gỗ Sao xanh | m3 | | 13.000.000 – 17.000.000/m3 | | |
| 13 | Giá gỗ Cẩm thị | m3 | | 52.000.000/m3 | | |
| 14 | Giá Gỗ mun | m3 | | | | |
| – | Giá gỗ Mun sọc | m3 | | 50.000.000-60.000.000/m3 | Hết hàng | |
| – | Giá gỗ Mun sừng | m3 | | 50.000.000-60.000.000/m3 | Hết hàng | |
| – | Mun hoa | m3 | | 50.000.000-60.000.000/m3 | | |
| 15 | Giá Gỗ Lim | m3 | | | | |
| a | Giá Gỗ Lim nam phi | m3 | 16tr-18tr/m3 | 12tr – 15tr/m3 | | |
| – | | | | | | |
| b | Giá Gỗ Lim lào | m3 | | 26.000.000-30.000.000/m3 | Hết hàng | Hết hàng |
| 16 | Giá Gỗ Thông | m3 | | | | |
| – | Giá Gỗ Thông Chilê | m3 | | | 190-275 USD | |
| – | Giá Gỗ Thông Newzeland | m3 | | | 180-265 USD | |
| – | Giá Gỗ Thông Thụy điển | | | | 180-265 USD | |
| – | Giá Gỗ Thông Phần lan | | | | 180-290 USD | |
| – | Giá Gỗ Thông Việt nam (thông ba lá) | | 1.200.000-3.500.000/m3 | | 3.900.000 –5.000.000 vnđ | |
| 17 | Giá Gỗ Huơng | | 14tr-16tr/m3 | | |